Micropipet đơn kênh dòng Lite XLS
Hãng : Mettler Toledo – Thuỵ sỹ.
Micropipet -Lite XLS với đầu típ LTS (độc quyền bởi Mettler Toledo)
Model | Code | Thể tích (µL) |
L-1000XLS | 17014382 | 100-1000 |
L-100XLS | 17014384 | 10-100 |
L-10XLS | 17014388 | 0.5-10 |
L-2000XLS | 17014390 | 200-2000 |
L-200XLS | 17014391 | 20-200 |
L-20XLS | 17014392 | 2–20 |
L-2XLS | 17014393 | 0.1-2 |
L-300XLS | 17014405 | 20-300 |
L-STARTXLS | 17014406 | Kit: 20, 200, 1000 |
L-10MLXLS | 17011783 | 1-10ml |
L-20MLXLS | 17011788 | 2-20ml |
L-5000XLS | 17011790 | 0.5-5ml |
Micropipet -Lite XLS với đầu típ Universal Fit (dùng đầu tiếp phổ thông của các hãng khác)
Model | Code | Thể tích (µL) |
SL-1000XLS | 17014407 | 100-1000 |
SL-100XLS | 17014408 | 10-100 |
SL-10XLS | 17014409 | 0.5-10 |
SL-2000XLS | 17014410 | 200-2000 |
SL-200XLS | 17014411 | 20-200 |
SL-20XLS | 17014412 | 2–20 |
SL-2XLS | 17014413 | 0.1-2 |
SL-300XLS | 17014414 | 20-300 |
SL-STARTXLS | 17014415 | Kit: 20, 200, 1000 |
SL-5000XLS | 17011801 | 0.5-5ml |
SL-10MLXLS | 17011795 | 1-10ml |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.