MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH |
11107–13——N | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.2 µm, Ø 13mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11107–25——N | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.2 µm, Ø25mm, 100 tấm/hộp. Code: 11107–25——N | Hộp |
11107–47——N | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.2 µm, Ø 47mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11107–47—-ACN | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.2 µm, Ø 47mm, 100 tấm/hộp, đã tiệt trùng | Hộp |
11106–13——N | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 13mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11106–25——N | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 25mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11106–47——N | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 47mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11407–47—-ACN-1 | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.20µm, Ø47mm, màng trắng kẻ sọc đen, đã tiệt trùng, 100 tấm/ hộp. | Hộp |
11407–47—-ACR | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.20µm, Ø47mm, màng trắng kẻ sọc đen, đã tiệt trùng, 1000 tấm/gói, 100 tấm/ hộp. | Hộp |
11406–47—-ACN-1 | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø47mm, màng trắng kẻ sọc đen, đã tiệt trùng, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11406–47—-ACR | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø47mm, màng trắng kẻ sọc đen, đã tiệt trùng, 1000 tấm/hộp. | Hộp |
11406–47—-ACN | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 47mm, màng trắng kẻ sọc đen, đã tiệt trùng, 100 tấm/hộp. | Hộp |
13006–47—-ACN | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø47mm, màng xám kẻ sọc, đã tiệt trùng, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11304–47——-N | Màng lọc Cellulose Nitrate, lỗ lọc 0.8 micro mét, phi 47 mm, không tiệt trùng, 100 tấm/hộp. Code: 11304–47——-N | Hộp |
11403Z-47—-SCM | Màng lọc Cellulose Nitrate lỗ 1.2 µm, Ø 47mm, | Hộp |
25006–13——N | Màng lọc Nylon, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 13mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
25006–25——N | Màng lọc Nylon, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 25mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
25006–47——N | Màng lọc Nylon, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 47mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11807–50——N | Màng lọc PTFE kích thước 0.2µm, Ø 50mm, 100 cái/hộp | Hộp |
11806–47——N | Màng lọc PTFE, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 47mm, 100 | Hộp |
11806–50——N | Màng lọc PTFE kích thước 0.45m, 50mm, 100 cái/hộp. Code: 11806–50——N | Hộp |
18407–25——N | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.2 µm, Ø 25mm, 100 tấm/hộp. code 18407–25——N | Hộp |
18407–13——N | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.20 µm, Ø 13mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
18406–13——N | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 13mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
18406–47——N | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.45 m, đường kính 47mm, 100 tấm/hộp. Code: 18406–47——N | Hộp |
18406–47——R | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 47mm, 1000 tấm/hộp. | Hộp |
18406–25——N | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 25mm, 100 tấm/hộp. code 18406–25——N | Hộp |
15407–47—-MIN | Màng lọc PES lỗ lọc 0.2 µm, Ø 47mm, 100 tấm/hộp. | Hộp |
11806–47——N | Màng lọc PTFE, lỗ lọc 0.45 µm, Ø 47mm, 100 | Hộp |
18407–47——N | Màng lọc RC, lỗ lọc 0.2 µm, Ø 47mm, 100 tấm/hộp. code 18407–47——N | Hộp |
FT-3-1101-055 | Màng lọc sợi thủy tinh MGA, 1.6µm, đường kính 55mm | Hộp |
FT-3-1103-047 | Màng lọc sợi thủy tinh MGC, 1.2µm, Ø 47mm, | Hộp |
0,0₫ Đã gồm VAT, Đóng gói,Vận chuyển
✅ Hàng chính hãng mới 100%.
✅ ĐB Chất lượng. Giá cả cạnh tranh.
✅ FAST Service
✅ Liên hệ 0986655594 | Bắc
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.