Thiết bị

TỦ SỐC NHIỆT – MODEL: MKF

Model: MKF-Series
Hãng SX: Binder – Đức
Xuất xứ: Đức

Model: MKF-Series
Hãng SX: Binder – Đức
Xuất xứ: Đức
Tính năng:
* Phạm vi nhiệt độ: -40 oC đến 180 oC
* Phạm vi độ ẩm : 10% đến 98% RH
* Tích hợp với bình chứa nước 20L (Models 115, 240, 720)
* 4 tiếp điểm rơle điện áp bằng 0
* 1 giá bằng thép không rỉ
* Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line
* Bộ điều khiển màn hình cảm ứng trực quan với phân đoạn thời gian và lập trình thời gian thực
* Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các giá trị đo có thể được đọc ở định dạng mở thông qua USB
* Lập trình chống ngưng tụ để bảo vệ vật liệu kiểm tra
* Cửa sổ kính gia nhiệt với đèn LED bên trong để quan sát buồng
* Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và độ ẩm hơi
* Phần mềm quản lý APT-COM Basic Edition
* Hệ thống xử lý sự cố với báo động hình ảnh và âm thanh
* Cổng truy nhập với đầu nối silicone (Models 56, 115, 240: 50 mm, trái)
* 2 cổng truy nhập với đầu nối silicone (Model 720: 80 mm, left và phải)
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* 4 bánh xe, 2 bánh có phanh
* Kết nối Ethernet
* Ổ cắm điện 230V trên bảng điều khiển bên phải (Models 115, 240, 720)
* Chức năng điều chỉnh dốc
* Tích hợp chức năng ghi biểu đồ
* Đồng hồ thời gian thực
* Cửa gia nhiệt
* Có báo động trường hợp nước trong bình chứa không đủ (Models 115, 240, 720)
* Bộ kết nối an toàn cho cấp thoát nước, chiều cao lên tới 1 m
* Buồng máy bằng thép không rỉ
* Bộ làm lạnh R-452A và R-23, không chứa CFC
* Làm mát bằng máy nén khí

Thông số kỹ thuật

Model MKF056-230V MKF115-400V MKF240-400V MKF720-400V
Article Number 9020-0378 9020-0379 9020-0380 9020-0381
Thông số nhiệt độ
Phạm vi nhiệt độ -40…180 -40…180 -40…180 -40…180
Độ đồng đều nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] 0.5…1.5 0.1…1.3 0.1…1.5 0.1…1.8
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] 0.1…0.5 0.1…0.6 0.1…0.5 0.1…0.5
Tốc độ gia nhiệt trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] 5 5.5 5 4.8
Thời gian làm lạnh từ 180 oC đến -40 oC [phút] 90 100 120 120
Tốc độ làm lạnh trung bình theo IEC 60068-3-5 [K/phút] 5 4.5 5 4.8
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC [W] 1200 2100 2800 5800
Thông số môi trường
Phạm vi nhiệt độ [oC] 10…95 10…95 10…95 10…95
Độ dao động nhiệt tùy thuộc vào điểm cài đặt [+/- K] 0.1…0.5 0.1…1.3 0.1…1.3 0.2…1.5
Phạm vi độ ẩm [% RH] 10…98 10…98 10…98 10…98
Độ dao động độ ẩm tùy thuộc vào điểm cài đặt ≤2,5 +/- % RH ≤2,5 +/- % RH ≤2,5 +/- % RH ≤2,5 +/- % RH
Phạm vi nhiệt độ điểm sương [oC] 5…94 5…94 5…94 5…94
Công suất tối đa tiêu thụ tại 25 oC tại 90 % RH [W] 250 400 400 1000
Thông số điện năng
Dòng điện [V] 200…230 400 400 400
Công suất [kW] 2.8 4.8 6.8 11.0
Điện áp (pha) 1~ 3~ 3~ 3~
Độ ồn [dB(A)] 59 62 65 65
Thông số kich thước
Thể tích [L] 60 115 228 734
Trọng lượng [kg] 175 280 360 590
Chịu tải tốt đa cho phép [kg] 60 60 70 160
Chịu tải mỗi khay [kg] 15 30 30 40
Bề rộng ô kính cửa [mm] 288 288 508 508
Bề cao ô kính cửa [mm] 255 222 300 300
Kích thước trong (W x H x D) (mm) 400 x 420 x 348 600 x 480 x 400 735 x 700 x 443 1200 x 1020 x 600
Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) 720 x 1445 x 780 980 x 1725 x 865 1115 x 1715 x 925 1580 x 2005 x 1140
Cửa 1 1 1 1
Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) 1/4 1/4 1/6 1/11

FORM ĐĂNG KÝ

Quý khách vui lòng để lại thông tin liên hệ. Chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn và báo giá ưu đãi cho quý khách.